5 tiến bộ trong ung thư ngày nay
Là một phần của lễ kỷ niệm lần thứ 50 của Hội Ung Thư Lâm Sàng Hoa Kỳ (ASCO), ban tổ chức đã chuẩn bị một danh sách các tiến bộ quan trọng nhất trong lâm sàng. Sau đó mời các bác sĩ, bệnh nhân, và công chúng bỏ phiếu cho những điều mà họ coi là 5 tiến bộ hàng đầu trong 50 năm qua. ASCO đã mô tả nó là "5 tiến bộ nhất trong ung thư hiện nay."
Chủ tịch ASCO, ông Peter Yu nhận xét rằng: "Tất cả những tiến bộ này đánh dấu bước ngoặt lớn cho việc chăm sóc bệnh ung thư và giúp cải thiện và cứu sống vô số người Mỹ”.
Theo ASCO, 5 tiến bộ được coi là quan trọng nhất bao gồm:
- 1.Hóa trị điều trị u lympho hogkin giai đoạn tiến triển: năm 1965 là năm đột phá về hóa trị điều trị u lympho hogkin với sự kết hợp của 4 loại thuốc hóa chất (cyclophosphamide, vincristine, methotrexate và prednisone, được gọi là MOPP). Phác đồ này đã trở thành phác đồ điều trị chuẩn, tuy nhiên đến những năm 1970, phác đồ ABDV cũng gồm 4 loại thuốc hóa chất (doxorubicin, bleomycin, vinblastine, và dacarbazine) đã tỏ ra hiệu quả hơn phác đồ MOPP và phác đồ ABDV được sử dụng cho đến tận ngày nay.
- 2.Vắc-xin HPV được phê duyệt để phòng ngừa ung thư cổ tử cung: Năm 2006, cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt vaccine phòng ngừa HPV, Gardasil, gồm hai chủng HPV (16 và 18) gây ra 70% ung thư cổ tử cung ở nữ và hai chủng HPV khác (6 và 11) gây bệnh mụn cóc đường sinh dục. Loại Vắc-xin phòng ngừa HPV khác, Ceravix, bảo vệ chống lại 2 chủng liên quan đến ung thư cổ tử cung (16 và 18), đã được phê duyệt trong năm 2009. Gardasil là vaccine phòng HPV đầu tiên được phê duyệt để phòng ngừa ung thư cổ tử cung liên quan đến HPV, nhưng sau đó được mở rộng để phòng ngừa các bệnh lý đường sinh duc liên quan đến HPV, bao gồm cả âm đạo, âm hộ, ung thư hậu môn và mụn cóc sinh dục ở nam giới. ASCO nói rằng nghiên cứu này cũng liên quan với nhiễm HPV và ung thư vùng đầu cổ, cho thấy rằng thuốc có thể giúp phòng ngừa tốt các bệnh ung thư. Tiêm chủng rộng rãi, nếu thực hiện đầy đủ, làm giảm đáng kể các bệnh ung thư cổ tử cung và các bệnh ung thư liên quan đến HPV ở Mỹ và trên toàn thế giới.
- 3.Thuốc điều trị đích điều trị bệnh bạch cầu mãn tính: Năm 2001, FDA đã xem xét và chấp thuận imatinib (Gleevec) trong điều trị bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu mãn tính (CML). Điều này biến một căn bệnh với những người sống sót lâu dài hầu như không có thành tỷ lệ sống 5 năm là 90%. Nó cũng mở ra một kỷ nguyên mới của nghiên cứu phương pháp điều trị đích cho nhiều bệnh ung thư hơn.
- 4.Phương pháp hóa trị điều trị ung thư tinh hoàn: Năm 1977, thử nghiệm quan trọng cho thấy hóa trị phác đồ 3 thuốc được gọi là PVB (cisplatin, vinblastine, và bleomycin) giúp thuyên giảm bệnh và khỏi bệnh cho hơn 70% nam giới bị ung thư tinh hoàn giai đoạn tiến triển. Trước đó, khoảng 5% nam giới được điều trị hóa trị liệu. Kết hợp phẫu thuật, xạ trị và hóa trị có thể giúp chữa khỏi bệnh ung thư tinh hoàn là một thành công lớn trong ngành ung thư.
- 5.Thuốc chống nôn giúp cải thiện đáng kể chất lượng sống của bệnh nhân: Năm 1991, FDA chấp thuận thuốc chống nôn ondasetron, cũng như các loại thuốc hỗ trợ chăm sóc khác trong những năm sau đó, đã thay đổi đáng kể những kinh nghiệm điều trị ung thư, mang lại những cải thiện chất lượng cuộc sống chưa từng có cho bệnh nhân. Ondansetron, một chất đối kháng thụ thể 5HT3, và các loại thuốc tương tự khác cũng đã sớm được phê duyệt, bao gồm granisetron (Kytril), dolasetron (Anzemet) và palonosetron (Aloxi). Những thuốc chống nôn khác như aprepitant, là một chất đối kháng với chất P/neurokinin 1, cho phép hầu hết bệnh nhân ung thư chống được nôn do hóa chất và giúp bệnh nhân thực hiện được đủ liệu trình điều trị.
Người dịch: BSNT Nguyễn Đức Luân
Theo medscape